✨Calappidae
Calappidae là một họ cua chứa 16 chi, trong đó 7 chỉ được gọi là hóa thạch: Acanthocarpus Stimpson, 1871 Calappa Weber, 1795 † Calappella Rathbun, 1919 † Calappilia A. Milne-Edwards, 1873 Calappula Galil, 1997 Cryptosoma Brullé, 1839 Cycloes De Haan, 1837 Cyclozodion Williams & Child, 1989 Mursia A. G. Desmarest, 1823 † Mursilata C.-H. Hu & Tao, 1996 † Mursilia Rathbun, 1918 † Mursiopsis Ristori, 1889 Paracyclois Miers, 1886 Platymera H. Milne Edwards, 1837 † Stenodromia A. Milne-Edwards, 1873 † Tutus Collins in Collins, Portell & Donovan, 2009 Hóa thạch trong họ này có thể được tìm thấy trong trầm tích Châu Âu, Hoa Kỳ, Mexico, Trung Mỹ, Úc và Nhật Bản từ Cretaceous đến gần đây (độ tuổi: 66.043 đến 0.0 Ma).
👁️ 1 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Calappidae** là một họ cua chứa 16 chi, trong đó 7 chỉ được gọi là hóa thạch: *_Acanthocarpus_ Stimpson, 1871 *_Calappa_ Weber, 1795 *† _Calappella_ Rathbun, 1919 *† _Calappilia_ A. Milne-Edwards, 1873 *_Calappula_ Galil, 1997
**Cúm núm** (còn gọi là **cua khúm núm**, **cúm** hay **núm biển**, danh pháp khoa học: _Calappa_) là một chi cua biển trong họ Calappidae. Chúng thường sống ở vùng biển gần bờ, sát bãi
**Matutidae** là một họ cua. Các loài trong họ này đôi khi được gọi là _cua mặt trăng_ (_moon crab_). Cấu trúc cơ thể của chúng thích nghi với việc bơi lội hoặc đào bới.
**Calappoidea** là siêu họ cua gồm 2 họ Calappidae và Matutidae. Các hóa thạch sớm nhất của Calappoidea có từ thế Aptia. ## Hình ảnh Tập tin:Calappa-gallus-dorso.jpg Tập tin:Calappa granulata.jpg
**_Calappa capellonis_**, hay **cua hộp**, là một loài cua thuộc họ Calappidae. Chúng được Laurie công bố mô tả lần đầu tiên vào năm 1906.
**Cúm núm Phila** (Danh pháp khoa học: **_Calappa philargius_**), còn gọi là **cúm núm** hay **cúm**, **núm biển**, **cua hộp đeo kính**, là một loài cua biển trong họ Calappidae, thuộc chi Calappa. Đây là