✨Hoài Hy Vương
Hoài Hy Vương (chữ Hán: 懷僖王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc.
Danh sách
- Bắc Tống Tân Hưng Hoài Hy Vương Cao Công Kỷ (truy tặng)
- Minh triều Bảo An Hoài Hy Vương
- Minh triều Thái Cốc Hoài Hy Vương
- Minh triều Phúc Ninh Hoài Hy Vương
- Minh triều An Khê Hoài Hy Vương
- Minh triều Hà Âm Hoài Hy Vương
- Minh triều Tấn Vân Hoài Hy Vương
- Minh triều Linh Khâu Hoài Hy Vương
- Minh triều An Xương Hoài Hy Vương
- Minh triều Vĩnh Niên Hoài Hy Vương
- Minh triều Phương Thành Hoài Hy Vương
- Minh triều Tân Bình Hoài Hy Vương
- Minh triều Đồng Thành Hoài Hy Vương
- Minh triều Bà Dương Hoài Hy Vương
- Minh triều Thuần Hà Hoài Hy Vương
👁️ 3 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Hoài Hy Vương** (chữ Hán: 懷僖王) là thụy hiệu của một số vị phiên vương, quận vương hay thân vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Bắc
**An Hy Vương** (chữ Hán: 安僖王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách * Đông Chu Ngụy
**Hy Vương** hoặc **Hi Vương** (chữ Hán: 僖王 hoặc 犧王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ, chư hầu, phiên vương, quận vương hoặc thân vương trong lịch sử khu vực Á Đông
**_Hoài Nam tử_** (淮南子), tựa đề gốc là **_Hồng Liệt_** (鴻烈), là một tác phẩm cổ điển của Trung Quốc thời Tây Hán, được Hoài Nam vương Lưu An cùng các học giả dưới trướng
**Hàn vương Tín** (Hán văn phồn thể: 韓王信, giản thể: 韩王信; ? – 196 TCN) là vua chư hầu nước Hàn thời Hán Sở trong lịch sử Trung Quốc. Vì ông trùng tên và sống
**Loạn Bát vương** (Bát vương chi loạn; chữ Hán: 八王之亂) là loạn do 8 vị vương họ Tư Mã thuộc hoàng tộc nhà Tây Tấn gây ra từ năm 291 tới năm 306, thời Tấn
thumb|Đền [[Parthenon, một ngôi đền được xây dựng cho nữ thần Athena nằm trên khu vực Acropolis ở Athens, là một trong những biểu tượng tiêu biểu nhất cho văn hóa và sự tài hoa
**Bột Hải** (, , ) là một vương quốc đa sắc tộc cổ của Triều Tiên tồn tại từ năm 698 đến 926 được lập ra bởi Đại Tộ Vinh (_Tae Choyŏng_) từ sau khi
**Vương Mãng** (chữ Hán: 王莽; 12 tháng 12, 45 TCN - 6 tháng 10, năm 23), biểu tự **Cự Quân** (巨君), là một quyền thần nhà Hán, người về sau trở thành vị Hoàng đế
**Đại Vương** (chữ Hán: 大王) là thụy hiệu hoặc tôn hiệu của một số vị quân chủ, ngoài ra **Đại Vương** (代王) còn là tước hiệu của một số vị quân chủ. ## Thụy hiệu
thumb|[[Tranh lụa về Phục Hy thời nhà Tống.]] **Phục Hy** hay Tử Hoa (chữ Hán: 伏羲) (4486 TCN—4365 TCN), còn gọi là **Phục Hi thị** (伏羲氏), **Mật Hy** (宓羲), **Bào Hy** (庖羲), **Bao Hy** (包羲),
**Chủ nghĩa hoài nghi triết học** (tiếng Anh: _philosophical skepticism_) là trường phái tư tưởng triết học xem xét một cách hệ thống và với thái độ phê phán về quan niệm rằng tri thức
**Cuộc xâm lược Hy Lạp lần thứ hai của Ba Tư** là một giai đoạn của cuộc chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư diễn ra dưới đời vua Ba Tư Xerxes I từ năm 480–479 TCN.
**Kính Vương** (_chữ Hán_ 敬王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ: thiên tử hoặc chư hầu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách #
**Vương Mãnh** (chữ Hán: 王猛, ? – ?) tự Thế Hùng, người Lâm Nghi, Lang Da , tướng lãnh nhà Trần đời Nam Bắc triều trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế Mãnh vốn
Tượng bán thân [[Zeus ở Otricoli (Sala Rotonda, Museo Pio-Clementino, Vatican), tỉnh Terni. Trong thần thoại Hy Lạp, Zeus là chúa tể các vị thần, ngự trên đỉnh Olympus.]] **Thần thoại Hy Lạp** là tập
**Bì Hoan Hỷ** (chữ Hán: 皮欢喜, ? – 483), người quận Ngư Dương , tướng lãnh nhà Bắc Ngụy. Vì kiêng húy Bắc Tề Thần Vũ đế Cao **Hoan**, Ngụy thư lược bớt còn **Bì
**An Vương** (chữ Hán: 安王) là thụy hiệu hoặc tước hiệu của một số vị quân chủ và phiên vương trong lịch sử khu vực Á Đông thời phong kiến. ## Thụy hiệu * Xuân
Dưới đây là danh sách xét về phả hệ các thân vương nhà Minh (明朝), được chia ra nhiều hệ. ## Phân loại hệ án của hoàng đế *Hy Tổ hệ *Nhân Tổ hệ *Thái
**Minh Hy Tông** (chữ Hán: 明熹宗; 23 tháng 12 năm 1605 – 30 tháng 9 năm 1627), là vị hoàng đế thứ 16 của nhà Minh trong lịch sử Trung Quốc, trị vì từ năm
**Hàn Tín** (; 230 TCN – 196 TCN), thường gọi theo tước hiệu là **Hoài Âm hầu** (淮陰候), là một danh tướng của nhà Hán được người đời sau ca ngợi là Binh Tiên với
**Hán Văn Đế** (chữ Hán: 漢文帝; 203 TCN – 6 tháng 7, 157 TCN), tên thật là **Lưu Hằng** (劉恆), là vị hoàng đế thứ năm của nhà Tây Hán trong lịch sử Trung Quốc,
**Tần Chiêu Tương vương** (chữ Hán: 秦昭襄王; 325 TCN – 251 TCN, trị vì: 306 TCN - 251 TCN) hay **Tần Chiêu vương** (秦昭王), là vị vua thứ 33 của nước Tần - chư hầu
nhỏ|Cổng Vĩnh lăng Vương Kiến tại Thành Đô nhỏ|Lăng mộ Vương Kiến **Vương Kiến** (, 847 – 11 tháng 7 năm 918), tên tự **Quang Đồ** (光圖), gọi theo thụy hiệu là **(Tiền) Thục Cao
**Hiếu Hòa Hoàng hậu Vương thị** (孝和皇后王氏; 1582 - 1619), không rõ tên thật, nguyên là thứ thiếp của Minh Quang Tông Chu Thường Lạc và là mẹ ruột của Minh Hy Tông Chu Do
**Mã Hy Quảng** (, ?-25 tháng 1 năm 951 và là em trai cùng mẹ với Mã Hy Phạm- con trai thứ tư của Mã Ân, hai người là con của Trần phu nhân. Do
**Vương Di** (chữ Hán: 王弥, ? – 311), người Đông Lai , ban đầu là thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân cuối đời Tây Tấn, về sau quy phục Lưu Uyên, kết cục bị Thạch
**Nguyễn Phúc Hy** (chữ Hán: 阮福曦; 1782 – 21 tháng 5 năm 1801), tước phong **Thuận An công **(順安公), là một hoàng tử con vua Gia Long nhà Nguyễn trong lịch sử Việt Nam. ##
**Vương Tiên Chi** (, ? - 878) là một thủ lĩnh khởi nghĩa nông dân dưới triều đại Đường Hy Tông. Mặc dù cuộc nổi dậy của ông thất bại, tuy nhiên cùng với cuộc
**Triệu Vũ Linh vương** (chữ Hán: 趙武靈王, 356 TCN - 295 TCN), tên thật là **Triệu Ung** (趙雍), là vị vua thứ sáu của nước Triệu - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Chu Sảng** (朱樉; 3 tháng 12, 1356 - 9 tháng 4, 1395), còn gọi là **Tần Mẫn vương** (秦愍王), là Đích tử thứ hai của Minh Thái Tổ Chu Nguyên Chương, người sáng lập triều
**Hiếu Nghĩa Đoan Nhân Túc Minh Trinh Khiết Hy Thiên Di Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 孝義端仁肅明貞潔熙天詒聖皇后, ? - 1640) là kế thất của Minh An Tông Hoằng Quang Đế, Hoàng đế đầu tiên của
**Văn Vương** (trị vì 737 – 793) có tên là **Đại Khâm Mậu** (대흠무, 大祚榮, Dae Heum-mu), là vị vua thứ ba và có thời gian trị vì dài nhất của vương quốc Bột Hải.
**Vương Thế Sung** (? - 621), tên tự **Hành Mãn** (行滿), là một tướng lĩnh của triều Tùy. Ông là một trong số ít các tướng Tùy đã đánh bại được các đội quân khởi
**Quốc vương Thụy Điển** () là người đứng đầu Vương quốc Thụy Điển. Vua truyền ngôi theo chế độ cha truyền con nối; có hệ thống nghị viện phụ việc cho ông. Thời xa xưa,
**Hành chính Việt Nam thời Tiền Lý và Triệu Việt Vương** phản ánh bộ máy chính quyền trung ương và địa phương thời kỳ này trong lịch sử Việt Nam, kéo dài từ năm 541
**Hiến Khang Vương** (mất 886, trị vì 875–886) là quốc vương thứ 49 của Tân La. Theo Tam quốc sử ký (_Samguk Sagi_), ông nổi trội trên bình diện đối nội. Hiến Khang là con
**Điệu Hoài Thái Tử** (_chữ Hán_:悼怀太子) là thụy hiệu một số vị Thái tử trong lịch sử các vương triều phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Điệu Hoài thái tử Lý Phổ (con trai
**Hy Khang Vương** (chữ Hán: 僖康王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ trong lịch sử khu vực Á Đông. ## Danh sách * Tân La Hi Khang vương * Minh triều Hoài
**Cải cách thời Vương Mãng** là cuộc cải cách kinh tế - xã hội do Vương Mãng – vua duy nhất của triều đại nhà Tân - đề xướng thực hiện trong thời gian cai
:_Xem các nghĩa khác tại Vương._ **Vương** (chữ Hán: 王; tiếng Anh: _King_ hoặc _Royal Prince_) hay **Chúa** là xưng vị hay tước vị của chế độ phong kiến Đông Á, đứng đầu một Vương
**Hiếu Đại Vương** (_chữ Hán_ 孝大王) là thụy hiệu của một số vị quân chủ nhà Cao Ly trong lịch sử bán đảo Triều Tiên, thông thường những vị quân chủ này do thụy hiệu
**Chu Noãn Vương** (chữ Hán: 周赧王; trị vì: 335 TCN - 256 TCN), tên thật là **Cơ Diên** (姬延), là vị vua thứ 37 của nhà Chu trong lịch sử Trung Quốc. ## Thân thế
**Ngô Hỉ** (, 427 - 471), người Lâm An, Ngô Hưng, tướng lĩnh nhà Lưu Tống. Vốn có tên là **Hỉ Công**, được Lưu Tống Minh đế giảm còn Hỉ. ## Sự nghiệp ### Thời
**Tần Vũ Vương** (chữ Hán: 秦武王, trị vì 310 TCN-307 TCN), tên thật là **Doanh Đảng** (嬴蕩), là vị quân chủ thứ 32 của nước Tần - chư hầu nhà Chu trong lịch sử Trung
**Lương phi Vệ thị** (chữ Hán: 良妃衛氏; 1661 - 29 tháng 12 năm 1711), nguyên Giác Nhĩ Sát thị (覺爾察氏), Chính Hoàng kỳ Bao y, là một phi tần của Thanh Thánh Tổ Khang Hi
**Văn Vượng** (10 tháng 10 năm 1941 – 14 tháng 2 năm 2023) là nghệ sĩ khiếm thị chơi guitar nổi tiếng ở Việt Nam, cũng là tác giả của nhiều ca khúc. Ông được
**Dịch Hoàn** (chữ Hán: 奕譞; 16 tháng 10, 1840 - 1 tháng 1, 1891), là Hoàng tử thứ 7 của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Ông là thân phụ của Thanh Đức Tông Quang
**Cựu Đường thư** (tiếng Trung phồn thể: 舊唐書, giản thể: 旧唐书; bính âm: Jiù táng shū) là bộ sách lịch sử nằm trong 24 bộ chính sử Trung Quốc do sử quan Lưu Hú triều
**Nhà Tấn** (, ; 266–420 theo dương lịch), là một trong Lục triều trong lịch sử, sau thời Tam Quốc và trước thời Nam Bắc triều ở Trung Quốc. Triều đại này do Tư Mã