✨Khâm Thánh Hoàng hậu

Khâm Thánh Hoàng hậu

Khâm Thánh hoàng hậu (chữ Hán: 欽聖皇后), khuê danh là Hồ Thánh Ngâu, không rõ năm sinh năm mất, là Hoàng hậu của nhà Trần với tư cách là chính thất của Trần Thuận Tông, bà sinh ra Trần Thiếu Đế. Sau khi Thuận Tông trở thành Thái thượng hoàng và qua đời, bà trở thành Hoàng thái hậu, là vị Thái hậu cuối cùng của triều đại nhà Trần.

Với thân phận là con gái Hồ Quý Ly, cha bà ban đầu mang họ , nhưng về sau cải sang họ Hồ nên bà mang họ Hồ. Bà còn là chị/em gái của Hồ Hán Thương.

Tiểu sử

Theo Đại Việt sử ký toàn thư, bà có khuê danh là Thánh Ngâu (聖偶), con gái của Thái sư Lê Quý Ly, mẹ là Huy Ninh công chúa (徽宁公主), con gái của Trần Minh Tông. Theo như đó bà là cháu ngoại của Trần Minh Tông. Bà có người anh cả khác mẹ tên Hồ Nguyên Trừng và người anh cùng mẹ là Hồ Hán Thương.

Kỷ Tỵ, năm thứ 2 (1389), Mùa xuân, tháng giêng, bà được Trần Thuận Tông phong làm Hoàng hậu, gọi chỗ ở là Hoàng Nguyên điện (皇元殿).

Mậu Dần, năm thứ 11 (1398), Lê Quý Ly ép Trần Thuận Tông nhường ngôi cho Thái tử An, tức Trần Thiếu Đế. Thánh Ngâu được tôn làm Hoàng thái hậu. Khi ấy Thiếu Đế mới lên 3 tuổi, nhận truyền ngôi không biết lạy. Quý Ly sai bà lạy trước cho Thái tử lạy theo.

Canh Thìn, năm thứ 3 (1400), Lê Quý Ly cướp ngôi nhà Trần, đổi sang họ Hồ, xưng làm Hoàng đế, đặt niên hiệu Thánh Nguyên. Quốc hiệu đổi thành Đại Ngu.

Con trai bà bị phế làm Bảo Ninh Đại vương, do là cháu ngoại Quý Ly nên không bị giết. Sau đó không rõ kết cục của bà và Thiếu Đế.

👁️ 2 | 🔗 | 💖 | ✨ | 🌍 | ⌚
**Khâm Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖皇后), khuê danh là **Hồ Thánh Ngâu**, không rõ năm sinh năm mất, là Hoàng hậu của nhà Trần với tư cách là chính thất của Trần Thuận Tông,
**Khâm Từ Bảo Thánh hoàng hậu** (chữ Hán: 欽慈保聖皇后, ? - 13 tháng 9, 1293), là Hoàng hậu của Trần Nhân Tông, mẹ ruột của Trần Anh Tông. Bà được biết đến với tư cách
**Hiếu Thận Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝慎成皇后; ; 16 tháng 6, năm 1790 - 16 tháng 6 năm 1833), kế thất nhưng là Hoàng hậu đầu tiên của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Hoàng
**Thánh Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách ### Việt Nam #Tiền Lê
**Hiếu Hòa Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝和睿皇后, ; 20 tháng 11, năm 1776 - 23 tháng 1, năm 1850), còn được biết đến dưới tên gọi **Cung Từ Hoàng thái hậu** (恭慈皇太后), là Hoàng
**Hiếu Mục Thành Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝穆成皇后, ; 1781 - 17 tháng 2 năm 1808), là nguyên phối Đích phúc tấn của Thanh Tuyên Tông Đạo Quang Đế. Bà kết hôn với Đạo Quang
**Gia Từ hoàng hậu** (chữ Hán: 嘉慈皇后, ? - tháng 10, 1381), là một hoàng hậu nhà Trần với tư cách là nguyên phối của Trần Duệ Tông, bà là mẹ sinh ra Trần Giản
**Khâm Thánh Hiến Túc Hoàng hậu** (chữ Hán: 欽聖獻肅皇后, 1046 - 1101), là Hoàng hậu duy nhất của Tống Thần Tông Triệu Húc, đích mẫu của Tống Triết Tông Triệu Hú và Tống Huy Tông
**Hiển Túc Trịnh Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯肅鄭皇后; 1079 - 1130), còn gọi là **Ninh Đức Thái hậu** (寧德太后), là Hoàng hậu thứ hai của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là Thái thượng
**Hiếu Chiêu Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝昭仁皇后, , 1653 - 18 tháng 3 năm 1678), là Hoàng hậu thứ hai của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế. Với tư cách là con gái của
**Hiếu Trang Duệ Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝莊睿皇后; 2 tháng 8, 1426 - 15 tháng 7, 1468), còn gọi là **Từ Ý Hoàng thái hậu** (慈懿皇太后), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Anh Tông
**Đường Trung Tông Vi Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐中宗韋皇后, ? - 21 tháng 7, năm 710), thường gọi **Vi hậu** (韋后) hay **Vi Thái hậu** (韋太后) hoặc **Trung Tông Vi Thứ nhân** (中宗韋庶人), kế phối,
**Nguyên Thánh Thiên Cảm hoàng hậu** (chữ Hán: 元聖天感皇后, ? - tháng 1, 1287), tên **Thiều** (韶), là Hoàng hậu của Trần Thánh Tông, mẹ ruột của Trần Nhân Tông. ## Tiểu sử Nguyên Thánh
**Hiển Từ Thuận Thiên Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯慈順天皇后, 1216 - 1248), là vị hoàng hậu thứ hai của Trần Thái Tông - vị hoàng đế đầu tiên của nhà Trần. Bà là mẹ của
**Hiếu Hiền Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝賢纯皇后, ; 28 tháng 3, năm 1712 - 8 tháng 4, năm 1748), là nguyên phối Hoàng hậu của Thanh Cao Tông Càn Long Đế. Xuất thân vọng
**Khâm Từ Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:欽慈皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử chế độ phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tống Thần Tông Khâm Từ
**Thái thượng hoàng hậu** (chữ Hán: 太上皇后) là chức danh để gọi vị Hoàng hậu của Thái thượng hoàng. Ý nghĩa của danh vị này, theo lý thuyết là _"vị Hoàng hậu bề trên"_ trong
**Hoàng hậu** (chữ Hán: 皇后; Kana: こうごうKōgō; Hangul: 황후Hwang Hu; tiếng Anh: Empress consort) là danh hiệu dành cho chính thê của Hoàng đế, bởi Hoàng đế sách lập. Danh hiệu này tồn tại trong
**Hiếu Ý Nhân Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝懿仁皇后; ; ? - 24 tháng 8 năm 1689), là Hoàng hậu thứ ba của Thanh Thánh Tổ Khang Hi Đế, đồng thời là mẹ nuôi của Thanh
**Thanh Cao Tông Kế Hoàng hậu** (chữ Hán: 清高宗繼皇后, 11 tháng 3, năm 1718 - 19 tháng 8, năm 1766), Na Lạp thị, là Hoàng hậu thứ 2 của Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
**Hiếu Triết Nghị Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝哲毅皇后; ; 25 tháng 7, năm 1854 - 27 tháng 3, năm 1875), là vị Hoàng hậu duy nhất của Thanh Mục Tông Đồng Trị Hoàng đế. Bà
**Thuần Trinh Hiếu Hoàng hậu** (chữ Hán: 純貞孝皇后; Hangul: 순정효황후; 19 tháng 9 năm 1894 - 3 tháng 2 năm 1966) là vợ thứ hai của Triều Tiên Thuần Tông, đồng thời bà cũng là
**Chiêu Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭懷皇后, 1079 - 1113), còn gọi là **Nguyên Phù Hoàng hậu** (元符皇后) hoặc **Sùng Ân Thái hậu** (崇恩太后) là Hoàng hậu thứ hai của Tống Triết Tông Triệu Hú.
**Hiếu Trinh Thuần Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝貞純皇后; ? - 20 tháng 3, 1518), còn gọi **Từ Thánh Thái hoàng thái hậu** (慈聖太皇太后), là Hoàng hậu thứ hai của Minh Hiến Tông Chu Kiến Thâm.
**Hồ hoàng hậu** (chữ Hán: 胡皇后) là hoàng hậu thứ hai của Bắc Tề Hậu Chủ Cao Vĩ trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Không rõ tên thật lẫn ngày sinh của Hồ
**Thánh Thành Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:圣成皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Thanh Tuyên Tông chính
**Bảo Từ Thuận Thánh Hoàng hậu** (chữ Hán: 保慈順聖皇后, ? - tháng 7, 1330), là Hoàng hậu của Trần Anh Tông, mẹ đích của Trần Minh Tông. ## Tiểu sử Hoàng hậu là con gái
**Nhân Hoài Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁懷皇后; 1102 - 1127), nguyên phối và là Hoàng hậu duy nhất của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn. ## Tiểu sử thumb|Nhân Hoài Hoàng hậu **Nhân Hoài Hoàng hậu**
**Nam Phương Hoàng hậu** (chữ Hán: 南芳皇后; 14 tháng 11 năm 1913 – 15 tháng 9 năm 1963) là hoàng hậu của Hoàng đế Bảo Đại thuộc triều đại nhà Nguyễn, đồng thời là hoàng
**Chiêu Từ Thánh Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 昭慈聖獻皇后, 1073 - 1131), thường gọi **Nguyên Hựu hoàng hậu** (元祐皇后), **Nguyên Hựu Mạnh hoàng hậu** (元祐孟皇后) hay **Long Hựu Thái hậu** (隆祐太后), là Hoàng hậu đầu
**Ất Phất hoàng hậu** (chữ Hán: 乙弗皇后) (510–540), thụy hiệu: **Văn hoàng hậu** (文皇后) là hoàng hậu thứ nhất của Tây Ngụy Văn Đế (西魏文帝) Nguyên Bảo Cự (元寶炬) trong lịch sử Trung Quốc. ##
**Hiếu Kính Hiến Hoàng hậu** (chữ Hán: 孝敬憲皇后; ; 28 tháng 6, năm 1681 - 29 tháng 10, năm 1731), là Hoàng hậu duy nhất tại vị của Thanh Thế Tông Ung Chính Hoàng đế.
**Chương Hiến Minh Túc Lưu Hoàng hậu** (chữ Hán: 章献明肃劉皇后, 968 - 1033), hay còn gọi là **Chương Hiến Lưu Hoàng hậu** (章獻劉皇后), **Chương Hiến Thái hậu** (章獻太后) hoặc **Chương Hiến hậu** (章獻后), thỉnh thoảng
**Nhân Hiếu Văn Hoàng hậu** (chữ Hán: 仁孝文皇后; 5 tháng 3 năm 1362 - 6 tháng 8 năm 1407), là Hoàng hậu duy nhất của Minh Thành Tổ Chu Đệ và là sinh mẫu của
**Đường Huyền Tông Vương Hoàng hậu** (chữ Hán: 唐玄宗王皇后; ? - 724), cũng gọi **Huyền Tông Phế hậu** (玄宗廢后) hay **Huyền Tông Vương Thứ nhân** (玄宗王庶人), là nguyên phối Hoàng hậu của Đường Huyền Tông
**Tuyên Từ hoàng thái hậu** (chữ Hán: 宣慈皇太后, ? - 14 tháng 9, 1318), là hoàng hậu thứ hai của Trần Nhân Tông. ## Tiểu sử Hầu như không có nhiều thông tin về bà.
**Túc Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:肅皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến ở khu vực Á Đông. ## Danh sách *Tống Chân Tông đệ nhị
**Hiến Tiết Hoàng hậu** (chữ Hán: 憲節皇后; 1106 - 1139), tên thật **Hình Bỉnh Ý** (邢秉懿), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Cao Tông Triệu Cấu. Tuy được phong Hậu, nhưng
**Hiển Cung Hoàng hậu** (chữ Hán: 顯恭皇后; 1084 - 1109), nguyên phối và là Hoàng hậu đầu tiên của Tống Huy Tông Triệu Cát, đồng thời là sinh mẫu của Tống Khâm Tông Triệu Hoàn.
**Đại Thắng Minh Hoàng hậu** (chữ Hán: 大勝明皇后; 952 - 1000), dã sử xưng gọi **Dương Vân Nga** (楊雲娥), là Hoàng hậu của 2 vị Hoàng đế thời kỳ đầu lập quốc trong Lịch sử
**Vũ Văn hoàng hậu** (chữ Hán: 宇文皇后) (? - 554?) là hoàng hậu của Tây Ngụy Phế Đế (西魏廢帝) Nguyên Khâm (元欽) trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Phụ thân bà là Thượng
**Sử hoàng hậu** (chữ Hán: 史皇后; _không rõ năm sinh năm mất_), là Hoàng hậu thứ hai của Hoàng đế nhà Tân Vương Mãng. ## Tiểu sử Hoàng hậu họ Sử quê quán huyện Đỗ
**Nguyễn Thị Sen** (? - ?) là tứ phi Hoàng hậu nhà Đinh, vợ của vua Đinh Tiên Hoàng trong lịch sử Việt Nam, Bà được hậu thế tôn vinh là bà tổ nghề may.
**Hiến Từ Tuyên Thánh Hoàng hậu** (chữ Hán: 憲慈宣聖皇后, 1299 - 14 tháng 12, 1369), còn hay gọi là **Hiến Từ Hoàng thái hậu** (憲慈皇太后), sách Khâm định chép **Huệ Từ Thái hậu** (惠慈太后), là
**Hiển Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:顯皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Hậu Đường Minh Tông Vũ Hòa Hiển hoàng
**Lý Chiêu Hoàng** (chữ Hán: 李昭皇; 1218 - 1278), **Chiêu Hoàng Đế** (昭皇帝) hay **Chiêu Thánh Hoàng hậu** (昭聖皇后) là Nữ Hoàng của Đại Việt, cũng là Hoàng Đế cuối cùng của triều đại nhà
nhỏ|Di cốt còn sót lại của Tả phu nhân, một trong những người vợ của vua [[Triệu Văn Vương|Triệu Văn Đế]] nhỏ|Tượng [[Đại Thắng Minh Hoàng Hậu Dương Vân Nga ở Hoa Lư, người duy
**Theodora** (; Hy Lạp:. Θεοδώρα; - 28 tháng 6 năm 548) là hoàng hậu của Đế chế Đông La Mã, là vợ của Hoàng đế Justinian I. Bà là một trong những hoàng hậu có
**Mục Hoàng Hoa** (chữ Hán: 穆黃花) là hoàng hậu thứ ba của Bắc Tề Hậu Chủ Cao Vĩ trong lịch sử Trung Quốc. ## Tiểu sử Mục Hoàng Hoa còn có tên khác Mục Xá
**Thánh Nhân Hoàng Hậu** (_chữ Hán_:聖仁皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc. ## Danh sách *Thanh Thánh Tổ đệ nhất nhiệm Thánh